KHẢI
KỶ【几】
12
かちどき、やわらぐ
ガイ、カイ
bài ca chiến thắng (khúc khải hoàn) Vui hòa. Như khải phong [凱風] gió nam, khải toàn [凱旋] đánh được trận về. Người thiện, người giỏi.