DỤC
CỐC【谷】
11
ほっ.する、ほ.しい
ヨク
dục vọng Tham muốn. Tình dục. Yêu muốn. Muốn mong. Như đởm dục đại [膽欲大] mật muốn mong cho to. Sắp muốn. Như thiên dục vũ [天欲雨] trời sắp muốn mưa. Mềm mại, tả cái vẻ nhún nhường thuận thụ.