1234567891011
Hán Việt

DỤC

Bộ thủ

CỐC【谷】

Số nét

11

Kunyomi

ほっ.する、ほ.しい

Onyomi

ヨク

Bộ phận cấu thành
𠆢
N2
Nghĩa ghi nhớ

dục vọng Tham muốn. Tình dục. Yêu muốn. Muốn mong. Như đởm dục đại [] mật muốn mong cho to. Sắp muốn. Như thiên dục vũ [] trời sắp muốn mưa. Mềm mại, tả cái vẻ nhún nhường thuận thụ.

Người dùng đóng góp