123456789
Hán Việt

ĐÃI

Bộ thủ

NGẠT【歹】

Số nét

9

Kunyomi

あや.うい、ほとん.ど

Onyomi

タイ、ダイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

nguy hiểm, phần lớn, gần như Nguy. Như ngập ngập hồ đãi tai [] cheo leo vậy nguy thay ! Mỏi mệt. Bèn, dùng làm tiếng giúp lời. Sợ. Như đãi bất khả cập [] sợ chẳng khá kịp. Ngờ. Gần, thân gần. Chỉ thế. Hầu như.

Người dùng đóng góp