ĐÃI
NGẠT【歹】
9
あや.うい、ほとん.ど
タイ、ダイ
nguy hiểm, phần lớn, gần như Nguy. Như ngập ngập hồ đãi tai [岌岌乎殆哉] cheo leo vậy nguy thay ! Mỏi mệt. Bèn, dùng làm tiếng giúp lời. Sợ. Như đãi bất khả cập [殆不可及] sợ chẳng khá kịp. Ngờ. Gần, thân gần. Chỉ thế. Hầu như.