QUYẾT
THỦY【水】
7
き.める、き.まる
ケツ
quyết định Khơi, tháo. Vỡ đê. Xử chém (trảm quyết). Như xử quyết [處決] xử tử. Quyết đoán. Nhất quyết. Như quyết ý [決意], quyết tâm [決心], v.v. Cắn. Dứt, quyết liệt. Dị dạng của chữ [决].