BỆNH
NẠNH【疒】
10
や.む、やまい
ビョウ、ヘイ
bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật Ốm, bệnh. Tức giận. Như bệnh chi [病之] lấy làm giận. Làm hại. Như phương hiền bệnh quốc [妨賢病國] làm trở ngại người hiền và hại nước. Cấu bệnh [姤病] hổ ngươi. Lo. Làm khốn khó. Nhục. Chỗ kém.