12345678910
Hán Việt

BỆNH

Bộ thủ

NẠNH【疒】

Số nét

10

Kunyomi

や.む、やまい

Onyomi

ビョウ、ヘイ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật Ốm, bệnh. Tức giận. Như bệnh chi [] lấy làm giận. Làm hại. Như phương hiền bệnh quốc [] làm trở ngại người hiền và hại nước. Cấu bệnh [] hổ ngươi. Lo. Làm khốn khó. Nhục. Chỗ kém.

Người dùng đóng góp