SÚC
THẢO【艸】
13
たくわ.える
チク
lưu trữ Dành chứa. Như súc tích [蓄積] cất chứa, còn có nghĩa là chứa đựng nhiều ý tưởng. Đựng chứa được. Để cho mọc (râu, tóc). Như súc tu [蓄鬚] để râu. Súc chí [蓄志] ấp ủ, nuôi chí, định bụng.