BỐI
PHI【非】
15
ハイ
tiền bối, hậu hối Bực, lũ, bọn. Như tiền bối [前輩] bực trước, hậu bối [後輩] bọn sau, ngã bối [我輩] lũ chúng ta, nhược bối [若輩] lũ chúng bay, v.v. Hàng xe, rặng xe. Ví, so sánh.