123456789
Hán Việt

TIỀN

Bộ thủ

BÁT【八】

Số nét

9

Kunyomi

まえ

Onyomi

ゼン

Bộ phận cấu thành
N4
Nghĩa ghi nhớ

trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền Trước. Như đình tiền [] trước sân. Cái trước. Như tiền biên [] quyển trước. Sớm trước. Như tiền hiền [] người hiền trước. Kẻ làm nên trước mình gọi là tiền bối []. Tiến lên. Như phấn vãng trực tiền [] gắng gỏi bước lên trước.

Người dùng đóng góp