12345
Hán Việt

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

5

Kunyomi

つか.える

Onyomi

シ、ジ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

làm việc Quan. Như xuất sĩ [] ra làm quan, trí sĩ [] về hưu (thôi không làm quan); v.v.

Người dùng đóng góp