1234567
Hán Việt

ĐÀ

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

7

Kunyomi

わび.しい、わび、わ.びる

Onyomi

タ、イ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cô độc, lòng tự hào, sự cô đơn, đau lòng, lo lắng Uy đà [] ung dung, tả cái dáng ung dung tự đắc. Một âm là tha. Khác. Như quân tử chính nhi bất tha [] người quân tử chính mà không đổi khác, cùng nghĩa như chữ tha [].

Người dùng đóng góp