12345678910
Hán Việt

PHỦ

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

10

Kunyomi

ふ.す、うつむ.く、ふ.せる

Onyomi

Bộ phận cấu thành
广
N1
Nghĩa ghi nhớ

uốn xuống, cong xuống, nằm úp, cúi đầu Cúi. Như ngưỡng quan phủ sát [] ngửa xem cúi xét. Nhời kẻ dưới đối với người trên cũng gọi là phủ. Như phủ sát [] rủ lòng xét xuống, phủ duẫn [] rủ lòng ưng cho, v.v.

Người dùng đóng góp