JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
1234567891011
Hán Việt

TỐ

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

11

Kunyomi

つく.る、な.す、す.る、な.る、お.きる、おこ.る

Onyomi

サ、サク、ソ

Bộ phận cấu thành
N1
note
report
Nghĩa ghi nhớ

dạng khác của , chế tạo, làm, trở nên, hoạt động, phát sinh, phát tác, vật đã được chế tạo Làm. Như tố nhân [] làm người, tố quan [] làm quan.

Người dùng đóng góp