1234567
Hán Việt

TÁC

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

7

Kunyomi

つく.る、な.す、す.る、な.る、お.きる、おこ.る

Onyomi

サク、サ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

tác phẩm, công tác, canh tác Nhấc lên. Như chấn tác tinh thần []. Làm, làm nên. Như phụ tác chi [] cha làm nên.

Người dùng đóng góp