12345678910111213
Hán Việt

THƯƠNG

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

13

Kunyomi

きず、いた.む、いた.める

Onyomi

ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

tổn thương, thương tật Vết đau. Hại. Như trúng thương [] bị kẻ làm hại. Thương. Như thương cảm [] cảm thương.

Người dùng đóng góp