SAN
CAN【干】
5
カン
tuần san, chuyên san Chặt. Như khan mộc [刊木] chặt cây. Khắc. Như khan bản [刊本] khắc bản in. Tước bỏ. Như danh luận bất khan [名論不刊] lời bàn hay không bao giờ bỏ được. $ Tục quen gọi là san.