HUNG
BAO【勹】
6
キョウ
tình trạng lộn xộn, hungary Hung hung [匈匈] rầm rĩ. Cũng viết là [洶]. Nước Hung. Nước Hung-nha-lợi [匈牙利] (Hungarian) ở châu Âu, gọi tắt là nước Hung.