123456
Hán Việt

HUNG

Bộ thủ

BAO【勹】

Số nét

6

Kunyomi

Onyomi

キョウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

tình trạng lộn xộn, hungary Hung hung [] rầm rĩ. Cũng viết là []. Nước Hung. Nước Hung-nha-lợi [] (Hungarian) ở châu Âu, gọi tắt là nước Hung.

Người dùng đóng góp