12
Hán Việt

THẬP

Bộ thủ

THẬP【十】

Số nét

2

Kunyomi

とう、と

Onyomi

ジュウ、ジッ、ジュッ

Bộ phận cấu thành
N4
Nghĩa ghi nhớ

10 mười Mười. Đủ hết. Như thập thành [], thập toàn [] vẹn đủ cả mười, ý nói được đầy đủ cả.

Người dùng đóng góp