CÁT
THỔ【土】
6
キチ、キツ
tốt lành, cát tường Tốt lành. Phàm việc gì vui mừng đều gọi là cát [吉], đối lại với chữ hung [凶]. Như cát tường [吉祥] điềm lành. Anh Cát Lợi [英吉利] tức nước Anh (England).