12345678910
Hán Việt

TRIẾT

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

テツ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

triết học Khôn, người hiền trí gọi là triết. Như tiên triết [], tiền triết [] nghĩa là người hiền trí trước.

Người dùng đóng góp