THIẾP
LẬP【立】
8
めかけ、わらわ
ショウ
vợ lẽ, nhân xưng khiêm tốn của phụ nữ khi nói chuyện với đàn ông (tôi, em) Nàng hầu, vợ lẽ. Tiếng con gái tự xưng nhún mình. Như thiếp bản nho gia nữ [妾本儒家女] thiếp tôi vốn là con gái nhà học trò.