12345678
Hán Việt

THIẾP

Bộ thủ

LẬP【立】

Số nét

8

Kunyomi

めかけ、わらわ

Onyomi

ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

vợ lẽ, nhân xưng khiêm tốn của phụ nữ khi nói chuyện với đàn ông (tôi, em) Nàng hầu, vợ lẽ. Tiếng con gái tự xưng nhún mình. Như thiếp bản nho gia nữ [] thiếp tôi vốn là con gái nhà học trò.

Người dùng đóng góp