KHỔNG
TỬ【子】
4
コウ
lỗ hổng Rất, lắm. Như mưu phủ khổng đa [謀夫孔多] người mưu rất nhiều. Lỗ. Như tị khổng [鼻孔] lỗ mũi. Thông suốt. Như khổng đạo [孔道] đường đi thông suốt. Rỗng không, hay dung được các cái. Họ Khổng.