KHẤU
MIÊN【宀】
11
あだ.する
コウ
kẻ cướp, kẻ thù, xâm lăng, trả thù Kẻ cướp. Như tặc khấu [賊寇] giặc cướp Ăn cướp, chiếm đoạt. Như khấu biên [寇邊] quấy phá biên giới. Giặc thù. Như địch khấu [敵寇] quân địch từ ngoài xâm nhập.