1234567891011
Hán Việt

KHẤU

Bộ thủ

MIÊN【宀】

Số nét

11

Kunyomi

あだ.する

Onyomi

コウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

kẻ cướp, kẻ thù, xâm lăng, trả thù Kẻ cướp. Như tặc khấu [] giặc cướp Ăn cướp, chiếm đoạt. Như khấu biên [] quấy phá biên giới. Giặc thù. Như địch khấu [] quân địch từ ngoài xâm nhập.

Người dùng đóng góp