1234567
Hán Việt

CẢI

Bộ thủ

KỶ【己】

Số nét

7

Kunyomi

あらた.める、あらた.まる

Onyomi

カイ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

cải cách, cải chính Đổi. Như cải tạo [] làm lại, cải quá [] đổi lỗi, v.v.

Người dùng đóng góp