Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 斐 [PHỈ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
PHỈ
Bộ thủ
PHI【非】
Số nét
12
Kunyomi
Onyomi
ヒ、イ
Bộ phận cấu thành
文
非
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
văn vẻ, đẹp, làm mẫu Văn vẻ. Như phỉ nhiên thành chương [
斐
然
成
章
] văn vẻ rõ rệt.
Người dùng đóng góp