ÁM
NHẬT【日】
13
くら.い
アン
ám sát Tối. Như u ám [幽暗 ] tối tăm, thiếu ánh sáng. Trí thức kém cỏi cũng gọi là ám. Như mê ám [迷暗] mông muội, ngu muội, đầu óc mờ tối không biết gì. Ngầm. Như ám sát [暗殺] giết ngầm, ám chỉ [暗指] trỏ ngầm, ngầm cho người khác biết ý riêng của mình.