KHOÁNG
NHẬT【日】
19
あきらか、むな.しい
コウ
rõ ràng, vô ích, không kết quả Sáng sủa mông mênh. Như khoáng dã [曠野] đồng mông mênh sáng sủa. Bỏ thiếu. Như khoáng khóa [曠課] bỏ thiếu bài học, khoáng chức [曠職] bỏ thiếu công việc chức trách của mình.