HỮU
NHỤC【肉 月】
6
あ.る
ユウ、ウ
sở hữu, hữu hạn Có. Lấy được. Đầy đủ. Lời nói trợ từ. Như nhà Ngu gọi là hữu Ngu [有虞]. Một âm là dựu. Như thập dựu ngũ niên [十有五年] lại 15 năm.