123456789
Hán Việt

MỖ

Bộ thủ

CAM【甘】

Số nét

9

Kunyomi

Onyomi

ボウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

~ nào đó Mỗ, dùng làm tiếng đệm. Như mỗ ông [] ông mỗ, mỗ sự [] việc mỗ, v.v.

Người dùng đóng góp