123456789
Hán Việt

HOẠT

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

9

Kunyomi

い.きる、い.かす、い.ける

Onyomi

カツ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

hoạt động, sinh hoạt Sống, phàm những sự để nuôi sống đều gọi là sinh hoạt []. Hoạt bát (linh động nhanh nhẹn). Sự gì có biến động không nhất định chết ở chỗ gọi là hoạt. Như hoạt chi [] khoảng tiền tùy thời chi dùng không nhất định. Một âm là quạt. Quạt quạt [] tiếng nước chảy.

Người dùng đóng góp