CHÂU
NGỌC【玉、王】
10
シュ
châu ngọc Ngọc châu, tức ngọc trai. Ta thường gọi là trân châu [珍珠]. Vật gì tròn trặn như từng quả từng hạt đều gọi là châu. Như niệm châu [念珠] hạt tràng hạt.