123456789
Hán Việt

NGƯỢC

Bộ thủ

HỔ【虍】

Số nét

9

Kunyomi

しいた.げる

Onyomi

ギャク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ngược đãi Ác, tai ngược, nghiệt. Như ngược đãi [] đối xử nghiệt ác, ngược chánh [] chánh trị tàn ác. Tai vạ.

Người dùng đóng góp