12345678910
Hán Việt

BỊ

Bộ thủ

Y【衣】

Số nét

10

Kunyomi

こうむ.る

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

bị, bị động, bị cáo Áo ngủ. Đắp trùm. Như quang bị tứ biểu [] sáng khắp cả bốn cõi. Bị, chịu. Như bị cáo [] kẻ bị cáo mách. Phàm sự gì ở ngoài mà liên lụy đến đều gọi là bị. Như bị lụy [] bị liên lụy. Mặt ngoài, bề ngoài. Đồ trang sức trên đầu. Bộ đồ. Một âm là bí. Kịp đến. Đội, vác.

Người dùng đóng góp