12345678910111213
Hán Việt

THÍ

Bộ thủ

NGÔN【言】

Số nét

13

Kunyomi

こころ.みる、ため.す

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

thí nghiệm, thí điểm Thử. Như thí dụng [] thử dùng. Thi, so sánh tài nghệ để xem hơn kém gọi là thí. Như khảo thí [] thi khảo. Dùng, Nếm. Dò thử.

Người dùng đóng góp