THÍ
NGÔN【言】
13
こころ.みる、ため.す
シ
thí nghiệm, thí điểm Thử. Như thí dụng [試用] thử dùng. Thi, so sánh tài nghệ để xem hơn kém gọi là thí. Như khảo thí [考試] thi khảo. Dùng, Nếm. Dò thử.