12345678910111213
Hán Việt

CẬT

Bộ thủ

NGÔN【言】

Số nét

13

Kunyomi

つ.む、つ.める、つ.まる

Onyomi

キツ、キチ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

đóng hộp Hỏi vặn. Như cùng cật [] vặn cho cùng tận, diện cật [] vặn hỏi tận mặt, v.v. Cật triêu [] sáng sớm mai. Trị. Cấm. Khuất khúc.

Người dùng đóng góp