1234567891011
Hán Việt

THAM

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

11

Kunyomi

むさば.る

Onyomi

タン、トン

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

thèm muốn, tham lam Ăn của đút. Như tham tang uổng pháp [] ăn đút làm loạn phép. Tham, phàm mong cầu không biết chán đều gọi là tham.

Người dùng đóng góp