1234567
Hán Việt

XA

Bộ thủ

XA【車】

Số nét

7

Kunyomi

くるま

Onyomi

シャ

Bộ phận cấu thành
N4
Nghĩa ghi nhớ

xe cộ, xa lộ Cái xe. Hàm răng. Như phụ xa tương y [] má và hàm răng cùng nương tựa nhau. Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Như thủy xa [] xe nước, phưởng xa [] cái guồng xe sợi, v.v. Họ Xa.

Người dùng đóng góp