XA
XA【車】
7
くるま
シャ
xe cộ, xa lộ Cái xe. Hàm răng. Như phụ xa tương y [輔車相依] má và hàm răng cùng nương tựa nhau. Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Như thủy xa [水車] xe nước, phưởng xa [紡車] cái guồng xe sợi, v.v. Họ Xa.