axit
Chua.
Một danh từ về môn hóa học để gọi các chất hàm có vị chua. Như diêm toan [鹽酸] chất chua lấy ở muối ra, lưu toan [硫酸] chất chua lấy ở lưu hoàng ra, v.v.
Đau ê. Như yêu toan [腰酸] lưng ê.
Đau xót. Như toan tỵ [酸鼻] buốt mũi, tâm toan [心酸] mủi lòng, v.v.
Học trò nghèo gọi là hàn toan [寒酸].