123456789
Hán Việt

HẠN

Bộ thủ

PHỤ【阜】

Số nét

9

Kunyomi

かぎ.る

Onyomi

ゲン

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

giới hạn, hữu hạn, hạn độ Giới hạn, cõi, có cái phạm vi nhất định không thể vượt qua được gọi là hạn. Như hạn chế [] nói về địa vị đã chỉ định, hạn kỳ [] hẹn kỳ, nói về thì giờ đã chỉ định. Cái bực cửa.

Người dùng đóng góp