TÁC
NHÂN【人】
7
つく.る、な.す、す.る、な.る、お.きる、おこ.る
サク、サ
tác phẩm, công tác, canh tác Nhấc lên. Như chấn tác tinh thần [振作精神]. Làm, làm nên. Như phụ tác chi [父作之] cha làm nên.