chấn động
Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn [賑].
Nhức lên. Như chấn tác tinh thần [振作精神] phấn chấn tinh thần lên.
Chấn chỉnh.
Nhức. Như uy chấn thiên hạ [威振天下] oai nhức thiên hạ.
Thu nhận.
Thôi, dùng lại.
Một âm là chân. Chân chân [振振] dày dặn, đông đúc tốt tươi.