12345678910
Hán Việt

CHẤN

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

10

Kunyomi

ふ.るう、ふ.る

Onyomi

シン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

chấn động Cứu giúp, cùng một nghĩa như chữ chẩn []. Nhức lên. Như chấn tác tinh thần [] phấn chấn tinh thần lên. Chấn chỉnh. Nhức. Như uy chấn thiên hạ [] oai nhức thiên hạ. Thu nhận. Thôi, dùng lại. Một âm là chân. Chân chân [] dày dặn, đông đúc tốt tươi.

Người dùng đóng góp