1234567891011
Hán Việt

TIỆN

Bộ thủ

BÁT【八】

Số nét

11

Kunyomi

き.る、はさ.む

Onyomi

セン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cắt gọt, kẹp, tỉa Tục dùng như chữ []. Lý Thương Ẩn [] : Hà đương cộng tiễn tây song chúc [西] (Dạ vũ ký bắc []) Bao giờ cùng nhau cắt hoa đèn dưới song tây.

Người dùng đóng góp