BỘT
LỰC【力】
9
おこ.る、にわかに
ボツ、ホツ
nổi lên, thình lình, đột ngột Thốt nhiên. Như bột nhiên động [勃然動] thốt nhiên động. Bừng bừng. Như sắc bột như dã [色勃如也] sắc mặt bừng bừng, tả cái sắc mặt thay đổi. Ùn, tả cái vẻ thịnh vượng. Như bồng bột [蓬勃] lên ùn ùn.