123456789
Hán Việt

BỘT

Bộ thủ

LỰC【力】

Số nét

9

Kunyomi

おこ.る、にわかに

Onyomi

ボツ、ホツ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

nổi lên, thình lình, đột ngột Thốt nhiên. Như bột nhiên động [] thốt nhiên động. Bừng bừng. Như sắc bột như dã [] sắc mặt bừng bừng, tả cái sắc mặt thay đổi. Ùn, tả cái vẻ thịnh vượng. Như bồng bột [] lên ùn ùn.

Người dùng đóng góp