SỈ
NHĨ【耳】
10
はじ、は.じる、は.じらう、は.ずかしい
チ
sỉ nhục Xấu hổ. Nguyễn Trãi [阮薦] : Quốc thù tẩy tận thiên niên sỉ [國讎洗盡千年恥] (Đề kiếm [題劍]) Thù nước đã rửa sạch cái nhục nghìn năm. Lấy làm hổ thẹn. Làm nhục. Dị dạng của chữ 耻