TRÍCH
THỦ【手】
14
つ.む
テキ
hái, trích yếu Hái. Như trích qua [摘瓜] hái dưa, trích quả [摘果] hái quả, v.v. Chọn lấy. Như trích sao [摘抄] chọn sao lấy một đoạn, trích lục [摘錄] chọn chép lấy từng đoạn, v.v. Phát ra. Như trích gian [摘奸] phát giác được sự gian tà ra.