1234567891011121314
Hán Việt

TRÍCH

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

14

Kunyomi

つ.む

Onyomi

テキ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

hái, trích yếu Hái. Như trích qua [] hái dưa, trích quả [] hái quả, v.v. Chọn lấy. Như trích sao [] chọn sao lấy một đoạn, trích lục [] chọn chép lấy từng đoạn, v.v. Phát ra. Như trích gian [] phát giác được sự gian tà ra.

Người dùng đóng góp