CẢM
PHỘC【攴 攵】
12
カン
dám, dũng cảm Tiến lên. Như dũng cảm [勇敢] mạnh bạo tiến lên. Bạo dạn. Như cảm tác cảm vi [敢作敢爲] bạo dạn mà làm không e sợ chi. Dám. Như yên cảm cố từ [焉敢固辭] sao dám cố từ.